Home >> Games >> exynos 2100 vs snapdragon 888

exynos 2100 vs snapdragon 888

exynos 2100 vs snapdragon 888

Updated On
2025-07-30 05:38:45
App Version
1.6.40
 
Updated On
2025-07-30 05:38:45
App Version
1.6.40   (Similar Apps)
Download Apk

This apk is safe to download from this mirror and free of any virus.

This apk is safe to download

Check Previous Versions

App Info
Get listed on Apkmonk Submit App
App Download Version 1.6.40
Last Updated Jul 24, 2023
Apk Size Varies with device
App by Garena Mobile Private
Category Free Action App
Content Rating Mature 17+
Support Android Version Android 10 and above
App Package com.garena.game.codm com.garena.g...
Get it on Google Play

exynos 2100 vs snapdragon 888 thành phố Thuận An

Trò chơi trên web: Xây dựng cuộc phiêu lưu ảo của bạn

Trong xã hội hiện đại phát triển nhanh chóng, ngày càng có nhiều người chọn cách thư giãn và giải trí thông qua trò chơi trên web. Là một trò chơi thông thường có cấu hình cao, trò chơi trên web đã thu hút được một lượng lớn người chơi. Cho dù bạn là người mới hay người chơi có kinh nghiệm, trò chơi web có thể mang đến cho bạn những cuộc phiêu lưu thú vị và bất tận.

exynos 2100 vs snapdragon 888The Snapdragon 888 vs The Exynos 2100: Cortex-X1 & 5nm – Who Does It Better?

The new Galaxy S21 series of devices have been out commercially for a week now, and we’ve managed to get our exynos 2100 vs snapdragon 888 hands on two Galaxy S21 Ultras – one with Qualcomm’s new Snapdragon 888 SoC, and one with Samsung’s new Exynos 2100 SoC. Both chipsets this year are more similar than ever, both now sporting similar CPU configurations, and both being produced on a new Samsung 5nm (5LPE) process node.Ahead of our full device review of the Galaxy S21 Ultra (and the smaller Galaxy S21), today we’re focusing on the first test results of the new generation of SoCs, putting them through their paces, and pitting them against each other in the new 2021 competitive landscape.1x Cortex-A77@ 2.84GHz 1x512KB pL23x Cortex-A77@ 2.42GHz 3x256KB pL24x Cortex-A55@ 1.80GHz 4x128KB pL24MB sL31x Cortex-X1@ 2.84GHz 1x1024KB pL23x Cortex-A78@ 2.42GHz 3x512KB pL24x Cortex-A55@ 1.80GHz 4x128KB pL24MB sL3Adreno 650 @ 587 MHzAdreno 660 @ 840MHzHexagon 69815 TOPS AI(Total CPU+GPU+HVX+Tensor)Hexagon 78026 TOPS AI(Total CPU+GPU+HVX+Tensor)4x 16-bit CH@ 2133MHz LPDDR4X / 33.4GB/sor@ 2750MHz LPDDR5 / 44.0GB/s3MB system level cache4x 16-bit CH@ 3200MHz LPDDR5 / 51.2GB/s3MB system level cacheDual 14-bit Spectra 480 ISP1x 200MP or 64MP with ZSLor2x 25MP with ZSL4K video & 64MP burst captureTriple 14-bit Spectra 580 ISP1x 200MP or 84MP with ZSLor64+25MP with ZSLor3x 28MP with ZSL4K video & 64MP burst capture8K30 / 4K120 10-bit H.265Dolby Vision, HDR10+, HDR10, HLG720p960 infinite recording8K30 / 4K120 10-bit H.265Dolby Vision, HDR10+, HDR10, HLG720p960 infinite recordingnone(Paired with external X55 only) exynos 2100 vs snapdragon 888(LTE Category 24/22)DL = 2500 Mbps7x20MHz CA, 1024-QAMUL = 316 Mbps3x20MHz CA, 256-QAM(5G NR Sub-6 + mmWave)DL = 7000 MbpsUL = 3000 MbpsX60 integrated(LTE Category 24/22)DL = 2500 Mbps7x20MHz CA, 1024-QAMUL = 316 Mbps3x20MHz CA, 256-QAM(5G NR Sub-6 + mmWave)DL = 7500 Mbps……

exynos 2100 vs snapdragon 888Galaxy S21 Ultra sử dụng Snapdragon 888 có chênh lệch với phiên bản dùng Exynos 2100 nhiều không ?

Trước đây chip Exynos của Samsung luôn được cho là có hiệu năng kém hơn chip Snapdragon cùng thời. Tuy nhiên Exynos cũng không thua thiệt hoàn toàn mà Samsung đã bù lại bằng khả năng quản lý tiêu thụ pin và quản lý RAM tốt hơn. Nhưng, rất nhiều người dùng vẫn ưu tiên chọn phiên bản sử dụng con exynos 2100 vs snapdragon 888 chip tới từ Qualcomm hơn.Cả 2 con chip này đều thuộc dòng cao cấp và mới ra mắt vào năm 2021 sử dụng công nghệ quang kh exynos 2100 vs snapdragon 888ắc tia cực tím trên qui trình 5nm. Toàn bộ các lõi đều là lõi Cortex của ARM cùng modem 5G được tích hợp sẵn. Theo lý thuyết 2 dòng chip này đều sẽ mang khả năng tiết kiệm pin tốt hơn thế hệ trước đó nếu cùng hiệu suất làm việc.Tuy nhiên, Exynos 2100 lại mang một sự thay đổi rất lớn khi so với các thế hệ Exynos trước đó exynos 2100 vs snapdragon 888 là hãng đã ngưng sử dụng những lõi Mongoose tùy biến và kết quả là hiệu năng được tăng rất mạnh. Còn trên Snapdragon 888, thay đổi mà máy mang lại so với thế hệ trước nếu không nhắc tới 5G chỉ là thêm khả năng xử lý.Snapdragon 888 và Exynos 2100 có thể nói là rất giống nhau từ cấu trúc cho đến trang bị. Cả 2 dòng chip đều dùng lõi chính là Cortex X1. Tuy nhiên Snapdragon 888 cho xung nhịp tối đa 2.84GHz còn Exynos 2100 thì cao hơn 1 chút là 2.9GHz.Tiếp theo cả 2 đều sử dụng 3 lõi tiết kiệm pin là Cortex A78 và cũng tương tự vậy Snapdragon cho xung 3 lõi này là 2.4GHz còn Exynos 2100 cao hơn 1 chút 2.8GHz. Cuối cùng là 4 lõi Cortex A55 cũng tương tự trên cả 2 nhằm xử lý tác vụ chạy ngầm. Và cũng như thế, Exynos 2100 lại có xung cao hơ, ở mức 2.2GHz trong khi Snapdragon 888 chỉ là 1.8GHz.Về phần GPU thì 2 dòng chip này mới có sự khác biệt lớn, Snapdragon dùng GPU Adreno 660 như thường lệ để đối đầu với Mali-G78 MP14 trên Exynos 2100. GPU luôn là điểm yếu của các dòng chip Exynos trước đây. Và lần này Samsung đã hợp tác với ARM để giải quyết việc này, hãng hứa hẹn khả năng xử lý đồ họa sẽ tốt hơn khoảng 40%.Để đảm bảo sự công bằng trong khi so sánh 2 phiên bản này thì cả 2 bản dùng Snapdragon và Exynos đều giữ nguyên độ phân giải mặc định khi mở hộp là Full HD. Kèm theo đó là tần số quét cũng được đặt ở chế độ adaptive cho phép máy tự điều chỉnh từ 48Hz đến 120Hz ……

exynos 2100 vs snapdragon 888Exynos 2100

Functionality CookiesCookieDomainPurposeAkamai176-34-86-175_s-23-203-249-81_ts-1604430438-clienttons-s.akamaihd.net, 176-34-86-175_s-23-203-249-81_ts-1604432488-clienttons-s.akamaihd.net, 176-34-86-175_s-23-203-249-90_ts-1604428164-clienttons-s.akamaihd.net, 176-34-86-175_s-95-101-143-18_ts-1604428258-clienttons-s.akamaihd.net, 176-34-86-175_s-95-101-143-24_ts-1604428321-clienttons-s.akamaihd.net, 34-242-207-243_s-23-203-249-81_ts-1604425495-clienttons-s.akamaihd.net,34-242-207-243_s-23-203-249-81_ts-1604425563-clienttons-s.akamaihd.net, 34-242-207-243_s-23-203-249-81_ts-1604425669-clienttons-s.akamaihd.net, 34-242-207-243_s-23-203-249-81_ts-1604427540-clienttons-s.akamaihd.net, 34-242-207-243_s-23-203-249-81_ts-1604427617-clienttons-s.akamaihd.net, 34-242-207-243_s-23-203-249-81_ts-1604427664-clienttons-s.akamaihd.net, 34-242-207-243_s-23-203-249-81_ts-1604427922-clienttons-s.akamaihd.net,34-242-207-243_s-23-203-249-81_ts-1604439090-clienttons-s.akamaihd.net, 34-242-207-243_s-23-203-249-81_ts-1604439174-clienttons-s.akamaihd.net, 34-242-207-243_s-23-203-249-81_ts-1604441206-clienttons-s.akamaihd.net, 34-242-207-243_s-23-203-249-81_ts-1604441267-clienttons-s.akamaihd.net, 34-242-207-243_s-23-203-249-90_ts-1604425484-clienttons-s.akamaihd.net, 34-242-207-243_s-23-203-249-90_ts-1604425610-clienttons-s.akamaihd.net,34-242-207-243_s-23-203-249-90_ts-1604427737-clienttons-s.akamaihd.net, 34-242-207-243_s-23-203-249-90_ts-1604427797-clienttons-s.akamaihd.net, 34-242-207-243_s-23-203-249-90_ts-1604438922-clienttons-s.akamaihd.net, 34-242-207-243_s-23-203-249-90_ts-1604438968-clienttons-s.akamaihd.net, 34-242-207-243_s-23-203-249-90_ts-1604439033-clienttons-s.akamaihd.net, 34-242-207-243_s-23-203-249-90_ts-1604441023-clienttons-s.akamaihd.net,34-242-207-243_s-95-101-129-82_ts-1604425732-clienttons-s.akamaihd.net, 34-245-202-11_s-23-203-249-81_ts-1604425513-clienttons-s.akamaihd.net, 34-245-202-11_s-23-203-249-81_ts-1604427569-clienttons-s.akamaihd.net, 34-245-202-11_s-23-203-249-90_ts-1604425365-clienttons-s.akamaihd.net, 34-246-182-217_s-23-203-249-81_ts-1604424915-clienttons-s.akamaihd.net, 34-246-182-217_……

+100k
+50k
+120k
+1M
+75k
?